Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filiation




filiation
[,fili'ei∫n]
danh từ
phận làm con
mối quan hệ cha con
quan hệ nòi giống; dòng dõi
nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)
sự phân nhánh, sự chia ngành


/,fili'eiʃn/

danh từ
phận làm con
mối quan hệ cha con
quan hệ nòi giống; dòng dõi
nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)
sự phân nhánh, sự chia ngành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "filiation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.