|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filibuster
filibuster | ['filibʌstə] | | danh từ | | | bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cản trở việc thông qua một dự luật ở nghị viện | | nội động từ | | | đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua một dự luật ở nghị viện |
/'filibʌstə/
danh từ bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện)
nội động từ đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện)
|
|
|
|