Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filicide




filicide
['filisaid]
danh từ
tội giết con, tội sát tử
người giết con


/'filisaid/

danh từ
tội giết con
người giết con

Related search result for "filicide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.