Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filly




filly
['fili]
danh từ
ngựa cái non
(từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu


/'fili/

danh từ
ngựa cái non
(từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu

Related search result for "filly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.