|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finalise
động từ làm xong, hoàn thành cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng vào vòng chung kết
finalise | ['fainəlaiz] | | Cách viết khác: | | finalize | | ['fainəlaiz] | | động từ | | | như finalize |
| |
|
|
|