Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fingerling




fingerling
['fiηgəliη]
danh từ
vật nhỏ
(động vật học) cá hồi nhỏ


/'fiɳgəliɳ/

danh từ
vật nhỏ
(động vật học) cá hồi nhỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.