|  fink 
 
 
 
 
  fink |  | [fiηk] |  |  | danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) |  |  |  | kẻ tố giác, tên chỉ điểm |  |  |  | kẻ phá hoại cuộc đình công |  |  |  | kẻ đáng khinh |  | 
 |  |  | [fink] |  |  | saying && slang |  |  |  | fool, jerk, nerd |  |  |  | You fink! You sat on my pizza! | 
 
 
  /finɳk/ 
 
  danh từ,  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) 
  kẻ tố giác, tên chỉ điểm 
  kẻ phá hoại cuộc đình công 
  kẻ đáng khinh 
 
 |  |