Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-day




first-day
['fə:stdei]
danh từ
ngày chủ nhật
first-day cover
phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu tiên phát hành)


/'fə:stdei/

danh từ
ngày chủ nhật

Related search result for "first-day"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.