Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fitting




fitting
['fitiη]
danh từ
sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)
sự lắp ráp
(số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
(số nhiều) máy móc
tính từ
thích hợp, phù hợp
phải, đúng



sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm
curve f. vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm
leasr square f. san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất

/'fitiɳ/

danh từ
sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)
sự lắp ráp
(số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
(số nhiều) máy móc

tính từ
thích hợp, phù hợp
phải, đúng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fitting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.