Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flag-rank




flag-rank
['flægræηk]
danh từ
(hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc


/'flægræɳk/

danh từ
(hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc

Related search result for "flag-rank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.