Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flamboyance




flamboyance
[flæm'bɔiəns]
Cách viết khác:
flamboyancy
[flæm'bɔiənsi]
danh từ
tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt


/flæm'bɔiəns/ (flamboyancy) /flæm'bɔiənsi/

danh từ
tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flamboyance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.