Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flatware




flatware
['flætweə]
danh từ
đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)


/'flætweə/

danh từ
đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)

Related search result for "flatware"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.