|  fleck 
 
 
 
 
  fleck |  | [flek] |  |  | danh từ |  |  |  | vết lốm đốm |  |  |  | đốm sáng, đốm vàng |  |  |  | sunlight flecks under a tree |  |  | những đốm nắng dưới bóng cây |  |  |  | phần nhỏ li ti, hạt |  |  |  | a fleck of dust |  |  | hạt bụi |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm lốm đốm, điểm |  |  |  | a sky flecked with clouds |  |  | bầu trời lốm đốm mây | 
 
 
  /fleck/ 
 
  danh từ 
  vết lốm đốm 
  đốm sáng, đốm vàng 
  flecks sunlight under a tree  những đốm nắng dưới bóng cây 
  (y học) hết hoe 
  phần nhỏ li ti, hạt 
  a fleck of dust  hạt bụi 
 
  ngoại động từ 
  làm lốm đốm, điểm 
  a sky flecked with clouds  bầu trời lốm đốm may 
 
 |  |