|  fleuron 
 
 
 
 
  fleuron |  | [flə:'rɔη] |  |  | danh từ |  |  |  | vật trang trí hình hoa nhỏ (trong (kiến trúc), trên đồng tiền...) |  |  |  | đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa | 
 
 
  /fleuron/ 
 
  danh từ 
  vật trang trí hình hoa nhỏ (trong kiến trúc, trên đồng tiền...) 
  đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa 
 
 |  |