|  flicker 
 
 
 
 
  flicker |  | ['flikə] |  |  | danh từ |  |  |  | ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng |  |  |  | the flicker of a candle |  |  | ánh nến lung linh |  |  |  | a weak flicker of hope |  |  | (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh |  |  |  | sự rung rinh |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua |  |  |  | a flicker of fear |  |  | cảm giác sợ hãi thoáng qua |  |  | nội động từ |  |  |  | đu đưa, rung rinh |  |  |  | leaves flickering in the wind |  |  | lá rung rinh trước gió |  |  |  | lập loè, lung linh, bập bùng |  |  |  | candle flickers |  |  | ánh nến lung linh |  |  |  | flickering flame |  |  | ngọn lửa bập bùng |  |  |  | mỏng manh (hy vọng) | 
 
 
 
  (Tech) chớp nháy (đt) 
 
  /flicker/ 
 
  danh từ 
  ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng 
  the flicker of a candle  ánh nến lung linh 
  a weak flicker of hope  (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh 
  sự rung rinh 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua 
  a flicker of fear  cảm giác sợ hãi thoáng qua 
 
  nội động từ 
  đu đưa, rung rinh 
  leaves flickering in the wind  lá rung rinh trước gió 
  lập loè, lung linh, bập bùng 
  candle flickers  ánh nến lung linh 
  flickering flame  ngọn lửa bập bùng 
  mỏng manh (hy vọng) 
 
 |  |