|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flippancy
flippancy | ['flipənsi] |  | danh từ | |  | sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự cợt nhã | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược |
/flippancy/
danh từ
sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược
|
|
|
|