Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flock





flock
[flɔk]
danh từ
cụm, túm (bông, len)
(số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm)
bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường)
(số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp
ngoại động từ
nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm
danh từ
đám đông
to come in flocks
đến từng đám đông
đàn, bầy
a flock of ducks
một đàn vịt
the teacher and his flock
giáo viên và học sinh của ông
các con chiên, giáo dân
there's a black in every flock
đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ
nội động từ
tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông
lũ lượt kéo đến
crowds of people flocked to the theatre
từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát
birds of a feather flock together
(xem) bird


/flock/

danh từ
cụm, túm (bông, len)
(số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm)
bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường)
(số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp

ngoại động từ
nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm

danh từ
đám đông
to come in flocks đến từng đám đông
đàn, bầy
a flock of ducks một đàn vịt
the teacher and his flock giáo viên và học sinh của ông
các con chiên, giáo dân !there's a black in every flock
đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ

nội động từ
tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông
lũ lượt kéo đến
crowds of people flocked to the theatre từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát !birds of a feather flock together
(xem) bird

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.