Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flow rate


    Chuyên ngành kinh tế
sự hao phí chất lỏng
tốc độ dòng
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ chảy (của bột nhão)
khả năng thông qua
lưu lượng
lưu lượng (dòng chảy)
lưu lượng bơm
lưu lượng chất lỏng
lưu lượng của dòng chảy
vận tốc dòng chảy
    Lĩnh vực: toán & tin
tốc độ dẻo
    Lĩnh vực: điện lạnh
tốc độ dòng không khí
tốc độ luồng gió
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ chảy (của bột nhão)
khả năng thông qua
lưu lượng
lưu lượng (dòng chảy)
lưu lượng bơm
lưu lượng chất lỏng
lưu lượng của dòng chảy
vận tốc dòng chảy
    Lĩnh vực: toán & tin
tốc độ dẻo
    Lĩnh vực: điện lạnh
tốc độ dòng không khí
tốc độ luồng gió


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.