Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluky




fluky
['flu:ki]
tính từ
hên, may mắn, tốt số
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thất thường, hay thay đổi
a fluky wind
gió hay thay đổi


/fluky/

tính từ
may, may mắn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thất thường, hay thay đổi
a fluky wind gió hay thay đổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fluky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.