flume
flume | [flu:m] | | danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | | máng (dẫn nước vào nhà máy) | | | khe suối | | ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | | chuyển bằng máng | | | thả (gỗ, bè...) xuống khe suối |
/flume/
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máng (dẫn nước vào nhà máy) khe suối
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy)
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển bằng máng thả (gỗ, bè...) xuống khe suối
|
|