Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluviatile




fluviatile
['flu:viətil]
tính từ
(thuộc) sông
thấy ở sông
do sông tạo ra


/fluviatile/

tính từ
(thuộc) sông
thấy ở sông
do sông tạo ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.