Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foam rubber




foam+rubber
[foum'rʌbə]
danh từ
cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)


/foum'rʌbə/

danh từ
cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)

Related search result for "foam rubber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.