Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
folklore




folklore
['fouklɔ:]
danh từ
(sự nghiên cứu) các truyền thống, câu chuyện, phong tục tập quán.... của một cộng đồng; văn hoá dân gian


/'flouklɔ:/

danh từ
văn học dân gian; truyền thống dân gian
khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.