Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
food for thought




food+for+thought
thành ngữ food
food for thought
điều đáng suy nghĩ

[food for thought]
saying && slang
ideas worth considering, interesting suggestions
Your comments on Quebec have given me food for thought.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.