Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foolscap




foolscap
['fu:lzkæp]
Cách viết khác:
fool's-cap
['fu:lzkæp]
danh từ
mũ của anh hề
giấy viết hoặc giấy in khổ to, khoảng 330 x 200 (hoặc 400) mm


/'fu:lzkæp/ (fool's-cap) /'fu:lzkæp/
cap) /'fu:lzkæp/

danh từ
mũ anh hề
giấy viết khổ 13 x 17 insơ

Related search result for "foolscap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.