Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foot-and-mouth disease




foot-and-mouth+disease
['futən'mauθdi'zi:z]
danh từ
(thú y học) sốt lở mồm long móng, sốt aptơ (cũng) hoof-and-mouth disease


/'futən'mauθdi'zi:z/

danh từ
(thú y học) sốt lở mồn long móng, sốt aptơ

Related search result for "foot-and-mouth disease"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.