Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foot-wear


/'futgiə/ (foot-wear) /'futweə/
wear) /'futweə/

danh từ
đồ đi ở chân (giày, dép, tất...)

Related search result for "foot-wear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.