Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footboard





footboard
['futbɔ:d]
danh từ
bậc lên xuống xe
chỗ để chân (của người lái xe)


/'futbɔ:d/

danh từ
bậc lên xuống (pử xe)
chỗ để chân (của người lái xe)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.