|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forborne
forborne | | Xem forbear |
/'fɔ:'beə/
danh từ, (thường) số nhiều (forebear) /fɔ:'beə/ tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối
nội động từ forbore, forborne ( from) nhịn đừng, không (nói, làm...) when in doubt, forbear chưa chắc thì đừng nói chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng
ngoại động từ nhịn không dùng; không nhắc đến
|
|
|
|