Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foreigner




foreigner
['fɔrinə]
danh từ
người nước ngoài
Vietnamese language for foreigners
tiếng Việt cho người nước ngoài
tàu nước ngoài
con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài


/'fɔrinə/

danh từ
người nước ngoài
tàu nước ngoài
con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.