Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formalist




formalist
['fɔ:məlist]
danh từ
người theo chủ nghĩa hình thức


/'fɔ:məlist/

danh từ
người theo chủ nghĩa hình thức

Related search result for "formalist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.