Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fortress





fortress
['fɔ:tris]
danh từ
pháo đài
flying fortress
pháo đài bay
ngoại động từ
(thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ


/'fɔ:tris/

danh từ
pháo đài

ngoại động từ
(thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ

Related search result for "fortress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.