Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foul play




foul+play
['faul'plei]
danh từ
lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu
hành động gian trá, hành động phản phúc


/'faul'plei/

danh từ
lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu
hành động gian trá, hành động phản phúc

Related search result for "foul play"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.