Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fovea




fovea
['fouviə]
danh từ, số nhiều foveae
(giải phẫu) hố


/'fouviə/

danh từ, số nhiều foveae
(giải phẫu) h

Related search result for "fovea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.