Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freak out




freak+out
['fri:kaut]
nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như) lúc hút thuốc phiện...
trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị


/'fri:kaut/

nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)
trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "freak out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.