Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
free-list




free-list
['fri:list]
danh từ
danh sách những người được vào cửa không mất tiền
danh sách hàng hoá không bị đánh thuế


/'fri:list/

danh từ
danh sách những người được vào cửa không mất tiền
danh sánh hàng hoá không bị đánh thuế

Related search result for "free-list"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.