Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
friary




friary
['fraiəri]
danh từ
toà nhà nơi các thầy dòng sống và tu; chủng viện


/'fraiəli/

tính từ
(thuộc) thầy dòng

danh từ
tu viện (dòng tu khổ hạnh)

Related search result for "friary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.