Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
friz




friz
[friz]
Cách viết khác:
frizz
[friz]
danh từ
tóc quăn, tóc uốn
ngoại động từ
uốn (tóc); uốn tóc cho (ai)
cạo, cọ (da thuộc)
nội động từ
nổ xèo xèo (khi rán)


/friz/ (frizz) /friz/

danh từ
tóc quăn, tóc uốn

ngoại động từ
uốn (tóc); uốn tóc cho (ai)
cạo, cọ (da thuộc)

nội động từ
nổ xèo xèo (khi rán)

Related search result for "friz"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.