|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
front line
front+line | [,frʌnt'lain] | | danh từ | | | chiến tuyến gần quân địch nhất; tuyến đầu; tiền tuyến | | | front-line troops, units | | những binh sĩ, đơn vị ở tuyến đầu | | | vị trí quan trọng nhất, tiên tiến nhất hoặc nhiều trách nhiệm nhất; vị trí tiền tiêu; tuyến đầu | | | in the front line of research | | ở tuyến đầu củacông cuộc nghiên cứu |
|
|
|
|