|  frontispiece 
 
 
 
 
  frontispiece |  | ['frʌntispi:s] |  |  | danh từ |  |  |  | (ngành in) tranh đầu sách |  |  |  | (kiến trúc) mặt tiền, chính diện |  |  |  | cửa ra vào có trang hoàng |  |  | ngoại động từ |  |  |  | in tranh đầu sách vào | 
 
 
  /'frʌntispi:s/ 
 
  danh từ 
  (ngành in) tranh đầu sách 
  (kiến trúc) mặt trước (nhà), chính diện 
  cửa ra vào có trang hoàng 
 
  ngoại động từ 
  in tranh đầu sách vào 
 
 |  |