| frou-frou 
 
 
 
 
  frou-frou |  | ['fru:fru:] |  |  | danh từ |  |  |  | tiếng sột soạt (của quần áo) |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách | 
 
 
  /'fru:fru:/ 
 
  danh từ 
  tiếng sột soạt (của quần áo) 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách 
 
 |  |