Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frow




frow
[frau]
danh từ
người đàn bà Hà-Lan
(như) froe


/frau/

danh từ
người đàn bà Hà-Lan
(như) froe

Related search result for "frow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.