Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fryer




fryer
['fraiə]
danh từ
chảo rán (cá...)
người rán (cá...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán


/'fraiə/

danh từ
chảo rán (cá...)
người rán (cá...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fryer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.