Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuddy-duddy




fuddy-duddy
['fʌdi'dʌdi]
tính từ
hủ lậu
let aside your fuddy-duddy habits
hãy dẹp những thói quen hủ lậu của anh qua một bên!
danh từ
người hủ lậu


/'fʌdi'dʌdi/

tính từ, (thông tục); quya hủ lậu
vô tích sự

danh từ, (thông tục); quya người hủ lậu
người vô tích sự

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.