Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furlough




furlough
['fə:lou]
danh từ
phép nghỉ
to go home on furlough
về nhà nghỉ phép
ngoại động từ
cho nghỉ phép


/'fə:lou/

danh từ
phép nghỉ
to go home on furlough về nhà nghỉ phép

ngoại động từ
cho nghỉ phép

Related search result for "furlough"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.