Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fusillade




fusillade
[,fju:zi'leid]
danh từ
loạt súng bắn
sự xử bắn
sự tuôn ra hàng tràng
ngoại động từ
tấn công bằng súng rót từng loạt
bắn giết hàng loạt


/'fju:zi'leid/

danh từ
loạt súng bắn
sự xử bắn
sự tuôn ra hàng tràng

ngoại động từ
tấn công bằng súng rót từng loạt
bắn giết hàng loạt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.