Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuss-pot




fuss-pot
['fʌspɔt]
Cách viết khác:
fuss-budget
['fʌs,bʌdʒit]
danh từ
(thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít


/'fʌspɔt/ (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/
budget) /'fʌs,bʌdʤit/

danh từ
(thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít

Related search result for "fuss-pot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.