Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fustigation




fustigation
[,fʌsti'gei∫n]
danh từ
(đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui
sự chỉ trích gay gắt


/,fʌsti'geiʃn/

danh từ
(đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui
sự chỉ trích gay gắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.