Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
futurama




futurama
['fju:t∫ərəmə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển lãm về tương lai (của cái gì)


/'fju:tʃərəmə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển lãm về tương lai (của cái gì)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.