Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
futurism




futurism
['fju:t∫ərizm]
danh từ
thuyết vị lai


/'fju:tʃərizm/

danh từ
thuyết vị lai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.